Phiên âm: /ˈtrɛmbl/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Sự run, cảm giác run, tiếng rung; run, rung
Nghĩa tiếng Anh:
A trembling feeling, movement, or sound; (Of a person or part of the body) shake involuntarily, typically as a result of anxiety, excitement, or frailty.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: