Responsive image

Terminal sire

Phát âm

Phiên âm: /ˈtɜːrmɪnl ˈsaɪər/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Con đực cuối cùng

Nghĩa tiếng Anh:
Sire used in cross-breeding, whose progeny will possess a high rate of growth and good carcass quality, but will not be suitable for breeding themselves.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: