Responsive image

Bursae

Phát âm

Phiên âm: /ˈbəːsiː/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Túi

Nghĩa tiếng Anh:
(Singular) Bursa (n). A fluid-filled sac or saclike cavity, especially one countering friction at a joint.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: