Phiên âm: /ɪˈskiːmiə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Chứng thiếu máu cục bộ
Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Ischemia (n). An inadequate blood supply to an organ or part of the body, especially the heart muscles.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: