Truy cập: 31913
Phiên âm: /blʌd ˈlɑːnsɪt/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Kim lấy máu
Nghĩa tiếng Anh: A blood lancet, or simply lancet, is a small medical implement used for capillary blood sampling.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: