Responsive image

Blood lancet

Phát âm

Phiên âm: /blʌd ˈlɑːnsɪt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Kim lấy máu

Nghĩa tiếng Anh:
A blood lancet, or simply lancet, is a small medical implement used for capillary blood sampling.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: