Responsive image

Tenosynovitis

Phát âm

Phiên âm: /ˌtɛnəʊˌsʌɪnə(ʊ)ˈvʌɪtɪs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Viêm bao hoạt dịch gân

Nghĩa tiếng Anh:
Inflammation and swelling of a tendon, typically in the wrist, often caused by repetitive movements such as typing.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: