Truy cập: 31816
Phiên âm: /ɪˈfjuːʒn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Sự tràn dịch
Nghĩa tiếng Anh: An escape of fluid into a body cavity.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: