Responsive image

Effusion

Phát âm

Phiên âm: /ɪˈfjuːʒn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự tràn dịch

Nghĩa tiếng Anh:
An escape of fluid into a body cavity.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: