Truy cập: 39202
Phiên âm: /ˈsiːlɪak/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt: Thuộc bụng
Nghĩa tiếng Anh: (US English) Celiac (adj). Relating to the abdomen.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: