Responsive image

Celiac

Phát âm

Phiên âm: /ˈsiliˌæk/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Thuộc bụng

Nghĩa tiếng Anh:
Relating to the abdomen.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: