Phiên âm: /ɪnˈapɪt(ə)ns/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Chứng ăn mất ngon, sự biếng ăn
Nghĩa tiếng Anh:
Lack of appetite.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: