Responsive image

Food aversion

Phát âm

Phiên âm: /fuːd əˈvɜrʒən/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự chán ghét thức ăn

Nghĩa tiếng Anh:
Food aversion is a strong dislike for a particular food.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: