Phiên âm: /ˌpʌɪə(ʊ)ˈmiːtrɪəm/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Tích mủ tử cung
Nghĩa tiếng Anh:
An accumulation of pus in the uterine cavity.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: