Phiên âm: /ˈjuːtəraɪn/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
(thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung
Nghĩa tiếng Anh:
Connected with the uterus.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: