Responsive image

Radiation

Phát âm

Phiên âm: /ˌreɪdiˈeɪʃn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..), sự chiếu xạ

Nghĩa tiếng Anh:
The emission of energy as electromagnetic waves or as moving subatomic particles, especially high-energy particles which cause ionization.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: