Responsive image

Particle

Phát âm

Phiên âm: /ˈpɑːtɪkl/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Một mẩu, mảnh nhỏ, hạt, phần tử

Nghĩa tiếng Anh:
A very small piece of something.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: