Phiên âm: /ɡrʌɪnd/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Sự xay, sự tán, sự nghiền; xay, tán, nghiền
Nghĩa tiếng Anh:
An act of grinding; Reduce (something) to small particles or powder by crushing it.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: