Responsive image

Abnormal

Phát âm

Phiên âm: /æbˈnɔrməl/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Không bình thường, khác thường, dị thường

Nghĩa tiếng Anh:
Not normal, average, typical, or usual; deviating from a standard.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: