Phiên âm: /ˌkiːtə(ʊ)ˈniːmɪə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Ketone huyết
Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Ketonemia (n). The presence of an abnormally high concentration of ketone bodies in the blood.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: