Responsive image

Hematozoa

Phát âm

Phiên âm: /hɪˌmætəˈzoʊə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Ký sinh trùng máu, vi sinh vật sống trong máu

Nghĩa tiếng Anh:
(Singular) Hematozoon (n). A parasitic protozoan that lives in the blood.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: