Responsive image

Ear

Phát âm

Phiên âm: /ɪə(r)/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tai

Nghĩa tiếng Anh:
The organ of hearing and balance in higher vertebrates and of balance only in fishes. In humans and other mammals it consists of three parts.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: