Coo
Phát âm
Phiên âm: /kuː/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng gù của bồ câu; gù (bồ câu)
Nghĩa tiếng Anh:
The soft, low sound made by a dove or a pigeon; To utter the murmuring sound of a dove or pigeon or a sound resembling it.
Thuật ngữ liên quan: