Responsive image

Fluidotherapy

Phát âm

Phiên âm: /ˌfluːɪdəʊˈθɛrəpɪ/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Kỹ thuật dòng chất lưu

Nghĩa tiếng Anh:
A therapy that uses a stream of warm, dry air.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: