Responsive image

Roundworm

Phát âm

Phiên âm: /ˈraʊndwɜːm/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Giun đũa

Nghĩa tiếng Anh:
Type of worm with a round body, some of which are parasites of animals, others of roots of plants; very common in pigs, it causes digestive problems and jaundice; in lambs, it causes Nematodirus disease.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: