Responsive image

Icterus

Phát âm

Phiên âm: /ˈɪkt(ə)rəs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Chứng vàng da, chứng hoàng đản

Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Jaundice (n, v). Yellow discoloration of the skin, whites of the eyes, etc., due to an increase of bile pigments in the blood.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: