Phiên âm: ˈlʌmpi/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Có nhiều bướu, có nhiều chỗ sưng lên, thành cục, thành tảng
Nghĩa tiếng Anh:
Full of or covered with lumps.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: