Responsive image

Lump

Phát âm

Phiên âm: /lʌmp/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên; đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng

Nghĩa tiếng Anh:
A swelling under the skin, especially one caused by injury or disease; To grow into lumps or become lumpy.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: