Phiên âm: /ˌhiːməˈtɒlədʒi/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Huyết học
Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Hematology (n). The branch of medicine involving study and treatment of the blood.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: