Phiên âm: /ˌadəˌmantɪˈnəʊmə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
U men răng, u nguyên bào tạo men xuất hiện phổ biến nhất ở vùng xương hàm mặt.
Nghĩa tiếng Anh:
A tumour affecting the jaw and composed of cells that normally produce dental enamel.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: