Responsive image

Jaw

Phát âm

Phiên âm: /dʒɔː/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Hàm, quai hàm

Nghĩa tiếng Anh:
Each of the upper and lower bony structures in vertebrates forming the framework of the mouth and containing the teeth.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: