Responsive image

Crow

Phát âm

Phiên âm: /krəʊ/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng gà gáy; gáy

Nghĩa tiếng Anh:
The cry of a cock; (Of a cock) utter its characteristic loud cry.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: