Responsive image

Fibulae

Phát âm

Phiên âm: /ˈfɪbjʊˌliː/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Xương mác

Nghĩa tiếng Anh:
(Singular) Fibula (n). The outer and usually smaller of the two bones between the knee and the ankle (or the equivalent joints in other terrestrial vertebrates), parallel with the tibia.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: