Responsive image

Yowl

Phát âm

Phiên âm: /jaʊl/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng ngao (mèo), tiếng tru (chó); ngao (mèo), tru (chó)

Nghĩa tiếng Anh:
A loud wailing cry, especially one of pain or distress; Make a loud wailing cry.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: