Truy cập: 32097
Phiên âm: /jaʊl/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt: Tiếng ngao (mèo), tiếng tru (chó); ngao (mèo), tru (chó)
Nghĩa tiếng Anh: A loud wailing cry, especially one of pain or distress; Make a loud wailing cry.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: