Responsive image

Rib

Phát âm

Phiên âm: /rɪb/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Xương sườn

Nghĩa tiếng Anh:
Each of a series of slender curved bones articulated in pairs to the spine, protecting the thoracic cavity and its organs.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: