Responsive image

Hypothyroidism

Phát âm

Phiên âm: /ˌhaɪpəʊˈθaɪrɔɪdɪzəm/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự giảm hoạt động của tuyến giáp, giảm năng tuyến giáp

Nghĩa tiếng Anh:
Deficient activity of the thyroid gland.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: