Responsive image

Deficient

Phát âm

Phiên âm: /dɪˈfɪʃnt/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn

Nghĩa tiếng Anh:
Not having enough of a specified quality or ingredient.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: