Responsive image

Pancytopenia

Phát âm

Phiên âm: /ˌpænsaɪtəˈpiːnɪə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Giảm toàn thể huyết cầu

Nghĩa tiếng Anh:
A pronounced reduction in all of the formed elements of the blood.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: