Phiên âm: /ˌæntɪˈtrɪptɪk/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Kháng trypsin, ức chế trypsin
Nghĩa tiếng Anh:
Relating to or denoting substances that inhibit the enzymatic activity of trypsin.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: