Responsive image

Impurity

Phát âm

Phiên âm: /ɪmˈpjʊərɪti/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự không trong sạch, sự không tinh khiết, sự dơ bẩn, tạp chất

Nghĩa tiếng Anh:
The quality or state of being impure.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: