Truy cập: 48809
Phiên âm: /ɪmˈpjʊərɪti/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Sự không trong sạch, sự không tinh khiết, sự dơ bẩn, tạp chất
Nghĩa tiếng Anh: The quality or state of being impure.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: