Truy cập: 32097
Phiên âm: /bʌz/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt: Tiếng vo vo; kêu vo vo
Nghĩa tiếng Anh: A sound like that of a prolonged z or a bee's hum, buzzing; To make a sound like that of a prolonged z; hum like a bee.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: