Responsive image

Buzz

Phát âm

Phiên âm: /bʌz/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng vo vo; kêu vo vo

Nghĩa tiếng Anh:
A sound like that of a prolonged z or a bee's hum, buzzing; To make a sound like that of a prolonged z; hum like a bee.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: