Phiên âm: /ˈtəʊtl ˈbɒdi ˈklɪərəns/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Độ thanh thải toàn thân
Nghĩa tiếng Anh:
Total body clearance is the volume of blood that is effectively cleared of a drug in a specified period of time.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: