Responsive image

Degeneration

Phát âm

Phiên âm: /dɪˌdʒenəˈreɪʃn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự thoái hoá, tình trạng thoái hoá

Nghĩa tiếng Anh:
Deterioration and loss of function in the cells of a tissue or organ.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: