Responsive image

Acidosis

Phát âm

Phiên âm: /ˌasɪˈdəʊsɪs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Chứng nhiễm toan, sự nhiễm axit

Nghĩa tiếng Anh:
An excessively acid condition of the body fluids or tissues.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: