Responsive image

Dysfunction

Phát âm

Phiên âm: /dɪsˈfʌŋ(k)ʃ(ə)n/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Loạn năng, loạn chức năng, sự hoạt động khác thường của một cơ quan trong cơ thể

Nghĩa tiếng Anh:
Abnormality or impairment in the operation of a specified bodily organ or system.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: