Phiên âm: /ˌɛndəʊkrɪˈnɒpəθɪ/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Bệnh nội tiết
Nghĩa tiếng Anh:
A disease marked by dysfunction of an endocrine gland.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: