Responsive image

Hearing dog

Phát âm

Phiên âm: /ˈhɪərɪŋ dɒɡ/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Chó cảnh báo âm thanh

Nghĩa tiếng Anh:
A dog trained to alert people who are deaf or hard of hearing to such sounds as the ringing of an alarm, doorbell, or telephone.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: