Phiên âm: /ˌmʌɪəˈləʊmə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
U tủy, đau tủy, bệnh u tủy
Nghĩa tiếng Anh:
A malignant tumour of the bone marrow.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: