Phiên âm: /ˌsɪstɪˈmatɪk/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Có hệ thống, có phương pháp
Nghĩa tiếng Anh:
Done or acting according to a fixed plan or system; methodical.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: