Responsive image

Biomarker

Phát âm

Phiên âm: /ˈbʌɪəʊmɑːkə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Dấu ấn sinh học, chỉ thị sinh học

Nghĩa tiếng Anh:
A naturally occurring molecule, gene, or characteristic by which a particular pathological or physiological process, disease, etc. can be identified.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: