Responsive image

Pathological

Phát âm

Phiên âm: /ˌpæθəˈlɒdʒɪkl/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Thuộc bệnh lý

Nghĩa tiếng Anh:
Relating to pathology.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: