Truy cập: 44022
Phiên âm: /trʌɪp/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Lòng bò
Nghĩa tiếng Anh: The first or second stomach of a cow or other ruminant used as food.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: